Mô hình | Ulefone Armor 28 Ultra 5G Phiên bản Hình ảnh Nhiệt |
Mạng | 2G: GSM B2/3/5/8 CDMA BC0 / BC1 / BC10 3G: WCDMA B1/2/4/5/6/8/19 4G: LTE-FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28A/28B/32/66/71 LTE-TDD B34/38/39/40/41 5G: NR Sub6: N1/2/3/5/7/8/20/25/28/38/40/41/66/71/77/78/79 Khe SIM: Dual SIM Dual Chờ (Nano SIM), Thẻ Nano-SIM + Thẻ Nano-SIM + Thẻ TF
*Không tương thích với AT&T,Cricket,Sprint,Verizon,Boost Mobile,Koodo,Telus Wireless,Fido *Một số nhà mạng không được hiển thị vì mạng 5G của họ vẫn chưa được sử dụng thương mại rộng rãi. Nếu bạn đã tham gia vào chương trình thử nghiệm của nhà mạng này, vui lòng kiểm tra với nhà mạng về các tần số 5G mà họ sử dụng, để bạn có thể kiểm tra xem Armor 28 Ultra có khả năng hỗ trợ mạng của họ không. |
Nhấp vào đây về tần số mạng của quốc gia của bạn. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp/mạng của bạn trước khi mua sản phẩm này.
|
Phần cứng | OS: Android 14 (Hỗ trợ bản cập nhật Android 15) CPU: MediaTek Dimensity 9300+ (MT6989W) Octa Core,lên đến 3.4GHz,1x Arm Cortex-X4 lên đến 3.4GHz,3x Arm Cortex-X4 lên đến 2.85GHz,4x Arm Cortex-A720 lên đến 2.0GHz GPU: Immortalis-G720, 1.3GHz AI: MediaTek NPU 790 RAM: 32GB RAM = 16GB LPDDR5X + 16GB RAM ảo (Mở rộng bộ nhớ ảo có thể được kích hoạt trong Cài đặt và thêm tối đa 16GB RAM.) ROM: 1TB, UFS 4.0 Mở rộng thẻ: Hỗ trợ thẻ TF ngoại vi lên đến 2TB (VFAT) |
Hiển thị | Màn hình kép Màn hình trước: Kích thước: 6.67 inch Màn hình AMOLED 20:9 Tốc độ làm mới: 120Hz Độ sâu màu: 10-bit Độ phân giải: 1080*2400 pixel FHD+, 395PPI Chế độ AOD (màn hình luôn bật): Hỗ trợ Độ sáng: 2200 nit (Độ sáng tối đa),900 nit (HBN); 500 nit (Loại) Đa chạm: 10 điểm Tỷ lệ màn hình với thân máy: 92% Hiển thị phụ: Kích thước: Màn hình AMOLED 1,04 inch Tốc độ làm mới: 60Hz Độ phân giải: 340*340 pixel HD+ Chế độ AOD (màn hình luôn bật): Hỗ trợ Độ sáng: Tối đa 600 nits |
Máy ảnh sau | Camera chính: 50MP + 64MP + 50MP Máy ảnh ba Máy ảnh chính 50MP - cảm biến IMX989, 1 inch, 1.6μm, 8 ống kính - Góc nhìn 85,1°,ƒ/1,9 khẩu độ lớn Camera tầm nhìn ban đêm 64MP - cảm biến OV64B,ƒ/1.79 khẩu độ lớn Kính 50MP siêu rộng - JN1, FOV 117.3°, ƒ/2.2 khẩu độ lớn Độ phân giải ảnh: lên đến 6144 x 8192 pixel Độ phân giải video: lên đến 8K Tính năng chụp ảnh camera sau: Chế độ bình thường,Chế độ nhìn ban đêm,Chế độ làm đẹp,Chế độ góc rộng,Chế độ 50MP,Chế độ ban đêm,Gif,Chân dung,Chế độ Pro,Toàn cảnh,Chậm chuyển động,Đơn sắc,Mã QR,HDR,AI,ZSD,Hẹn giờ,Phím âm lượng,Chống nhấp nháy,Âm thanh màn trập,Vị trí,Hình mờ,Chụp bằng cách chạm,Đường lưới,Đặt lại Tính năng video camera sau: Ghi 8K 30fps Ghi hình 4K 60fps/30fps Ghi hình 1080P 60fps/30fps Ghi hình 720P 60fps/30fps Ghi hình 480P 60fps/30fps |
Máy ảnh trước | Camera trước: 50MP - Cảm biến JN1,0.64µm,5 thấu kính,FOV 80.4°,ƒ/2.45 khẩu độ lớn Tính năng chụp ảnh từ camera trước Chế độ bình thường,Chế độ sắc đẹp,Chế độ 50MP,Gif,Chân dung,Mono,HDR,ZSD,Hẹn giờ tự động,Phím âm lượng,Chống nhấp nháy,Âm thanh màn trập,Địa điểm,Đóng dấu,Chụp bằng chạm,Gương,Đường lưới,Đặt lại Tính năng video camera trước: Ghi hình 1080P 30fps Ghi hình 720P, 30fps Ghi âm 480P 30fps Ghi hình 288P 30fps |
Ngôn ngữ | Tiếng Indonesia, Tiếng Mã Lai, Tiếng Catalan, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Estonia, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Philipin, Tiếng Pháp, Tiếng Croatia, Tiếng Ý, Tiếng Latvia, Tiếng Lítva, Tiếng Hungary, Tiếng Hà Lan, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Rumani, Tiếng Slovak, Tiếng Phần Lan, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Việt, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Bun-ga-ri, Tiếng Nga, Tiếng Serbia, Tiếng Ukraina, Tiếng Armenia, Tiếng Hé-bơ-rơ, Tiếng Urdu, Tiếng Ả Rập, Tiếng Ba Tư, Tiếng Hindi, Tiếng Bengali, Tiếng Thái, Tiếng Hàn, Tiếng Mi-an-ma, Tiếng Nhật, Tiếng Trung Giản Thể, Tiếng Trung Phồn Thể |
Pin và sạc | Ắc quy: 10600mAh (loại), Pin lithium-ion polymer tích hợp Sạc nhanh: Sạc nhanh 120W, 20V/6A Sạc không dây: Có, sạc không dây 50W. *Sử dụng với bộ sạc và cáp dữ liệu gốc,công suất sạc tối đa có thể đạt 120W. Công suất sạc thực tế sẽ thay đổi thông minh theo các kịch bản khác nhau,vui lòng tham khảo việc sử dụng thực tế. *Theo giao thức riêng tư của Ulefone,công suất sạc không dây tối đa là 50W. Công suất sạc thực tế sẽ thay đổi một cách thông minh với các kịch bản khác nhau,vui lòng tham khảo theo cách sử dụng thực tế. Sạc nghịch: Hỗ trợ, 10W Giao diện sạc: Type-C,USB 3.2 Gen 2 Loại sạc: Loại EU |
Tính năng khác | WIFI: 802.11 be/ax/ac/a/b/g/n,WiFi 7 (2.4GHz/5GHz/6GHz) VoLTE: Việc sử dụng VoLTE phụ thuộc vào các nhà cung cấp viễn thông địa phương, vì không phải tất cả các nhà cung cấp viễn thông địa phương đều hỗ trợ chức năng này. bluetooth: BT5.4 Điều hướng và định vị: GPS,GLONASS,Galileo,QZSS,NavlC GPS,BEIDOU,La bàn kỹ thuật số Chất liệu: PC + Nhôm Cảm biến: Cảm biến nhiệt, cảm biến hồng ngoại, cảm biến tiệm cận, cảm biến trọng lực, cảm biến ánh sáng, cảm biến gia tốc, cảm biến địa từ, cảm biến con quay hồi chuyển, bộ đếm coulomb, máy đo bước, cảm biến áp suất không khí, vân tay, mở khóa bằng khuôn mặt, NFC, OTG FM: Hỗ trợ, radio FM không cần tai nghe Phát sóng điện thoại di động: Có Giao diện tai nghe: 3,5mm Bền bỉ: Chống thấm nước, chống bụi, đạt chuẩn IP68 (độ sâu tối đa 2.0 mét trong vòng 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529, được xếp hạng IP69K theo tiêu chuẩn IEC 60529, Chứng nhận MIL-STD-810H Nhiếp ảnh dưới nước: Có Smart PA: AW88394 Người nói: 1326 BOX, Tối đa đến 2W Đèn thông báo: Có, màu đỏ / xanh / lam, Hỗ trợ báo hiệu sạc Mở rộng uSmart: Kết nối mở rộng uSmart 2.0, hỗ trợ các phụ kiện dòng uSmart, cho phép sạc đồng thời qua cổng Type-C trong khi kết nối uSmart đang sử dụng. Hình ảnh nhiệt: ThermoVue T2 Độ phân giải nhiệt: 640 x 512 Tốc độ làm mới: 25Hz Độ phân giải Pixel: 12μm Độ nhạy: < 40mk Phạm vi đo nhiệt độ: -20°C đến 550°C Độ chính xác: ±2℃ |
Kích thước & Trọng lượng | Kích thước sản phẩm: 174.15x83.6x19.4 mm Trọng lượng sản phẩm: 450g |
Danh sách đóng gói | 1 x Điện thoại thông minh Ulefone Armor 28 Ultra 5G Phiên bản hình ảnh nhiệt 1 cáp dữ liệu loại C sang loại C (100cm) 1 x Bảo vệ Màn hình (Đã cài sẵn) 1 x Màn hình bảo vệ kính cường lực 1 x Bộ sạc EU (100~240V / phích cắm EU),120W 1 x Kim SIM 1 x Dây đeo cổ tay |