Tại Banggood, chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự khác để cung cấp cho bạn các chức năng thiết yếu và thống kê tổng hợp.
Chúng tôi cũng sử dụng cookie tùy chọn để có trải nghiệm tốt hơn với:
Bạn có thể chọn không cho phép một số loại cookie thông qua"Cài đặt cookie". Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về nó, bạn có thể vuốt xuống cuối trang để xem Chính sách quyền riêng tư
Khi bạn truy cập bất kỳ trang web nào, nó có thể lưu trữ hoặc truy xuất thông tin trên trình duyệt của bạn, chủ yếu ở dạng cookie. Thông tin này có thể là về bạn, sở thích của bạn hoặc thiết bị của bạn và chủ yếu được sử dụng để làm cho trang web hoạt động như bạn mong đợi. Thông tin thường không trực tiếp nhận dạng bạn, nhưng nó có thể mang lại cho bạn trải nghiệm web được cá nhân hóa hơn.
Bởi vì chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn, bạn có thể chọn không cho phép một số loại cookie. Tuy nhiên, việc chặn một số loại cookie có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn về trang web và các dịch vụ mà chúng tôi có thể cung cấp.
{{$productInfo.reviewAmount.average}} trong số5
Chú ý:
Có hai phiên bản. Phiên bản Liên minh châu Âu và Phiên bản Khu vực khác.
Nếu bạn đến từ Liên minh châu Âu, vui lòng chọn phiên bản Liên minh châu Âu.
Nếu không thì, bạn có thể chọn phiên bản khu vực khác.
1. Thông số kỹ thuật điện thoại:
Mô hình | Ulefone Armor 15 (Tai nghe không dây TWS tích hợp sẵn) |
Mạng | 2G: GSM B2/3/5/8 3G: WCDMA B1/2/4/5/8 4G: LTE-FDD B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28A/28B/66 LTE-TDD B38/39/40/41 Khe SIM thẻ: Dual SIM Dual Standby (Nano SIM), 1 Nano-SIM + 1 Nano-SIM + 1 microSD |
Nhấp vào đây về tần số mạng của quốc gia của bạn. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp/mạng của bạn trước khi mua sản phẩm này. | |
Phần cứng | OS: Android 12 CPU: MTK Helio G35 Octa Core, Cortex A53 2.3GHz GPU: IMG PowerVR GE8320 680MHz RAM: 6GB ROM: 128GB Mở rộng thẻ: Hỗ trợ thẻ ngoại vi TF lên đến 256GB (VFAT) |
Hiển thị | Kích thước màn hình: 5.45 inch 18:9 Loại: Màn hình giọt nước Tần suất làm mới: 60Hz Độ sâu màu: 8 bit, 16,7 triệu màu Độ phân giải: 720*1440 điểm ảnh PPI: 295 Đa chạm: 10 điểm |
Máy ảnh sau | Máy ảnh Chính: Máy ảnh sau chính 12MP + Máy ảnh góc rộng 13MP Máy ảnh chính phía sau: Cảm biến CMOS IMX363, 1,4μm, ống kính 6 mảnh, góc nhìn FOV 78 °, khẩu độ lớn ƒ/1.8 Máy ảnh góc rộng: Cảm biến CMOS S5K3M3, góc nhìn 106°, khẩu độ lớn ƒ/2.4 Đèn flash phía sau Độ phân giải ghi video: 1080P@30fps, 720P@30fps, 480P@30fps Tính năng đặc biệt: Chế độ thông thường, Chế độ ban đêm, Chế độ chuyên nghiệp, Chế độ macro, UHD, Chân dung, Gif, Chế độ quay quay, Quá trình thời gian, Quét thông minh |
Máy ảnh trước | Máy ảnh phụ: Máy ảnh trước 16MP Cảm biến IMX481, 1μm, ống kính 5 chi tiết, FOV 73,7°, khẩu độ lớn ƒ/2.4 Độ phân giải ghi video: 1080P@30fps, 720P@30fps, 480P@30fps Đặc điểm đặc biệt: Chế độ bình thường, Chân dung, Gif |
Ngôn ngữ | Tiếng Indonesia, Tiếng Mã Lai, Tiếng Catalan, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Estonia, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Philipin, Tiếng Pháp, Tiếng Croatia, Tiếng Ý, Tiếng Latvia, Tiếng Lítva, Tiếng Hungary, Tiếng Hà Lan, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Rumani, Tiếng Slovak, Tiếng Phần Lan, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Việt, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Bun-ga-ri, Tiếng Nga, Tiếng Serbia, Tiếng Ukraina, Tiếng Armenia, Tiếng Hé-bơ-rơ, Tiếng Urdu, Tiếng Ả Rập, Tiếng Ba Tư, Tiếng Hindi, Tiếng Bengali, Tiếng Thái, Tiếng Hàn, Tiếng Mi-an-ma, Tiếng Nhật, Tiếng Trung Giản Thể, Tiếng Trung Phồn Thể |
Pin và sạc | Pin: 6600mAh(typ), Pin lithium polymer tích hợp sẵn Sạc nhanh: Có, 18W Giao diện sạc: USB Type-C Loại sạc: Loại EU, 9V/2A |
Tính năng khác | WIFI: 802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G bbluetooth: 5.0 Cảm biến: Cảm biến tiệm cận, cảm biến ánh sáng, cảm biến gia tốc, la bàn điện tử, cảm biến từ trường, cảm biến chuyển động, bước đi đếm, vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, OTG, NFC Radio FM: Có Phát sóng điện thoại di động: Có Loa: Dual, 1216 Box (Dưới) + 1012 Box (Trên), 1W+0,7W, AW88394*2 Cổng tai nghe: Không Chịu được bụi: bê tông sâu 1m/24 giờ Chống va đập: tự tin chịu lực rơi từ độ cao 1,5m Máy ảnh dưới nước: Hỗ trợ Chế độ găng tay: Hỗ trợ Đèn báo nhấp nháy: Có Đèn trạng thái pin: Có Phím: Phải: Nút nguồn (Vân tay) + Nút âm lượng + Nút Camera, Trái: Nút Tùy chỉnh |
Kích thước & Trọng lượng | Kích thước sản phẩm: 170,2 * 79,6 * 18,2 mm Trọng lượng sản phẩm: 346g |
Danh sách đóng gói | 1 x Điện thoại thông minh Ulefone Armor 15 2 x Tai nghe TWS 1 x Dây cáp dữ liệu (100cm) 1 x Bảo vệ Màn hình (Đã cài sẵn) 1 x Màn hình bảo vệ kính cường lực 1 x Sạc EU 1 x Chọn SIM 1 x Dây đeo cổ tay |
2. Đặc điểm kỹ thuật bên trong của uBuds:
Mô hình | uBuds |
Thiết kế diện mạo | Màu: Đen Kích thước tai nghe: 19,95 * 10,85 * 26,24 mm Trọng lượng ròng của loa tai đơn: 3,2g |
Chất lượng âm thanh | Đơn vị loa: 10mm Độ nhạy của tài xế: 100±3dB Phạm vi đáp ứng tần số: 20HZ-20KHZ Độ nhạy microphone: -38Db±2Db |
bbluetooth | mã hóa Bbluetooth: SBC/AAC phiên bản bbluetooth: BT5.3 Các hồ sơ Bbluetooth: A2DP 1,3,2/avctp 1,4/avdtp 1,3/avrcp 1,6,2/hfp 1,8 /spp 1,2/rfcomm 1,1/pnp 1,3/hid 1,1,1/sdpcore5.3/l2cap core 5.3 phạm vi bbluetooth: 10 m (không gian mở không có chướng ngại vật) |
Thời lượng pin | Loại pin: Pin Li-polymer có thể sạc lại Dung lượng pin tai nghe đơn: 30 mAh Dung lượng pin hộp sạc: 6600 mAh Thời lượng cuộc gọi: 5H Thời gian phát nhạc: 5 giờ Thời gian chờ đợi: 140H Thời gian sử dụng pin: 505H |
Sạc | Thông số đầu vào của hộp sạc: 5V/400mA MAX Thời gian sạc cho hộp: 1H |
Cảm biến và nút bấm | Cuộc gọi: Chạm kép Tai nghe Trái/Phải: Trả lời cuộc gọi đến / Kết thúc cuộc gọi Nhấn và giữ tai nghe trái/phải: Từ chối cuộc gọi Âm nhạc: Nhấn đúp trên tai nghe trái/phải: Phát/Tạm dừng Nhấn bốn lần vào tai nghe bên trái: Chuyển đến bài hát trước đó Nhấn ba lần vào tai phải: Chuyển sang bài hát tiếp theo |
Tính năng | Điều khiển cảm ứng, Đèn LED đỏ/xanh, Khởi động máy, Tắt máy, Ghép đôi tai trái và tai phải, Ghép đôi Bbluetooth, Chuyển đổi tai chính và phụ tự động, Khởi động và kết nối tự động lại, Kết nối lại từ di động, Kết nối lại trong phạm vi, Trợ lý giọng nói, Hiển thị công suất, Cảnh báo pin yếu, Tắt máy khi ít pin, Cảnh báo sạc pin |
Phương thức vận chuyển | Thời gian vận chuyển | Theo dõi thông tin |
---|